1
23:34 - 00:21
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:54 - 01:11
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:34 - 00:21
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:34
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (29phút
    JPY 590
    00:03 00:13
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
    山万ユーカリが丘線 Yamaman'yukarigaoka Line
    Hướng đến 地区センター Chiku Center
    (8phút
    JPY 200
    00:21 井野(千葉県) Ino(Chiba)
  2. 2
    23:54 - 01:11
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:54
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (10phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    00:04 00:04
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    00:09 00:29
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (9phút
    00:38 00:45
    KS
    35
    KS
    35
    京成佐倉 Keisei-Sakura
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (8phút
    JPY 340
    00:53 01:03
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
    山万ユーカリが丘線 Yamaman'yukarigaoka Line
    Hướng đến 地区センター Chiku Center
    (8phút
    JPY 200
    01:11 井野(千葉県) Ino(Chiba)
cntlog