2024/06/25  03:14  khởi hành
1
03:20 - 05:28
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:20 - 05:28
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:20 - 05:30
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:17 - 05:36
2h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:20 - 05:28
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:20
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:47 04:07
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 2.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.110
    05:08 05:22 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (6phút
    JPY 2.310
    05:28 井野(群馬県) Ino(Gumma)
  2. 2
    03:20 - 05:28
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:20
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:47 04:07
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 2.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.110
    05:08 05:22 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (6phút
    JPY 2.310
    05:28 井野(群馬県) Ino(Gumma)
  3. 3
    03:20 - 05:30
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:20
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:47 04:24
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (50phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 2.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.110
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 8.260
    05:14 05:24 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (6phút
    JPY 2.310
    05:30 井野(群馬県) Ino(Gumma)
  4. 4
    03:17 - 05:36
    2h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:17
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (36phút
    03:53 04:15
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 2.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.110
    05:16 05:30 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (6phút
    JPY 2.310
    05:36 井野(群馬県) Ino(Gumma)
cntlog