1
09:37 - 12:21
2h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
09:37 - 12:21
2h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
09:37 - 12:22
2h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:37 - 12:22
2h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:37 - 12:21
    2h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:37
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (4phút
    JPY 150
    09:41 09:41
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
    Đi bộ( 3phút
    09:44 09:51
    TR
    09
    東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (23phút
    JPY 640
    thông qua đào tạo
    TR
    01
    T
    23
    西船橋 Nishi-Funabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (23phút
    JPY 300
    10:37 10:37
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    10:47 11:00 東京 Tokyo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 2.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.110
    12:01 12:15 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (6phút
    JPY 1.980
    12:21 井野(群馬県) Ino(Gumma)
  2. 2
    09:37 - 12:21
    2h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:37
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (4phút
    JPY 150
    09:41 09:41
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
    Đi bộ( 3phút
    09:44 09:51
    TR
    09
    東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (23phút
    JPY 640
    thông qua đào tạo
    TR
    01
    T
    23
    西船橋 Nishi-Funabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (23phút
    JPY 300
    10:37 10:37
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    10:47 11:00 東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 2.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.110
    12:01 12:15 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (6phút
    JPY 1.980
    12:21 井野(群馬県) Ino(Gumma)
  3. 3
    09:37 - 12:22
    2h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:37
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (30phút
    JPY 340
    10:07 10:07
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    10:09 10:12
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:37 11:01
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 2.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.110
    12:02 12:16 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (6phút
    JPY 2.310
    12:22 井野(群馬県) Ino(Gumma)
  4. 4
    09:37 - 12:22
    2h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:37
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (30phút
    JPY 340
    10:07 10:07
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    10:09 10:12
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:37 11:01
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 2.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.110
    12:02 12:16 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (6phút
    JPY 2.310
    12:22 井野(群馬県) Ino(Gumma)
cntlog