2024/05/23  10:55  khởi hành
1
10:57 - 12:00
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:57 - 12:03
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:57 - 12:03
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:57 - 12:04
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:57 - 12:00
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:57
    U
    03
    竹芝 Takeshiba
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (4phút
    JPY 190
    11:01 11:10
    U
    01
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    11:16 11:19
    G
    05
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (10phút
    JPY 210
    11:29 11:29
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    Đi bộ( 5phút
    11:34 11:37
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (23phút
    JPY 220
    12:00
    SS
    11
    井荻 Iogi
  2. 2
    10:57 - 12:03
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:57
    U
    03
    竹芝 Takeshiba
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (3phút
    JPY 190
    11:00 11:12
    U
    02
    E
    19
    汐留 Shiodome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (28phút
    JPY 280
    11:40 11:49
    E
    32
    SS
    04
    中井 Nakai(Tokyo)
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (14phút
    JPY 190
    12:03
    SS
    11
    井荻 Iogi
  3. 3
    10:57 - 12:03
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:57
    U
    03
    竹芝 Takeshiba
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (4phút
    JPY 190
    11:01 11:09
    U
    01
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    11:13 11:13
    JY
    01
    東京 Tokyo
    Đi bộ( 8phút
    11:21 11:24
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 中野(東京都) Nakano(Tokyo)
    (13phút
    JPY 210
    11:37 11:45
    T
    03
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (18phút
    JPY 220
    12:03
    SS
    11
    井荻 Iogi
  4. 4
    10:57 - 12:04
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:57
    U
    03
    竹芝 Takeshiba
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (4phút
    JPY 190
    11:01 11:09
    U
    01
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    JPY 210
    11:40 11:46
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (18phút
    JPY 220
    12:04
    SS
    11
    井荻 Iogi
cntlog