2024/06/15  18:49  khởi hành
1
18:50 - 19:37
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:50 - 19:37
47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:50 - 19:38
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:51 - 19:40
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:50 - 19:37
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:50
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 180
    19:04 19:13
    G
    01
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (24phút
    JPY 230
    19:37
    IN
    16
    井の頭公園 Inokashira-koen
  2. 2
    18:50 - 19:37
    47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:50
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    18:56 18:59
    G
    05
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 180
    19:02 19:07
    M
    12
    JC
    04
    四ツ谷 Yotsuya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    JPY 320
    19:27 19:35
    JC
    11
    IN
    17
    吉祥寺 Kichijoji
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 140
    19:37
    IN
    16
    井の頭公園 Inokashira-koen
  3. 3
    18:50 - 19:38
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:50
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 180
    19:04 19:16
    G
    01
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (13phút
    19:29 19:35
    IN
    14
    IN
    14
    久我山 Kugayama
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (3phút
    JPY 230
    19:38
    IN
    16
    井の頭公園 Inokashira-koen
  4. 4
    18:51 - 19:40
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:51
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    18:57 19:02
    JY
    02
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (28phút
    JPY 410
    19:30 19:38
    JC
    11
    IN
    17
    吉祥寺 Kichijoji
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 140
    19:40
    IN
    16
    井の頭公園 Inokashira-koen
cntlog