2024/06/19  20:03  khởi hành
1
20:05 - 22:13
2h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
20:12 - 22:17
2h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
20:05 - 22:18
2h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:12 - 22:19
2h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:05 - 22:13
    2h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:05
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (2phút
    20:07 20:15
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    20:20 20:28
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (27phút
    20:55 21:12
    JN
    07
    JO
    15
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (1h1phút
    JPY 1.280
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    22:13
    JO
    02
    衣笠 Kinugasa
  2. 2
    20:12 - 22:17
    2h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:12
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    20:32 20:37
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 580
    20:56 21:09
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (53phút
    JPY 710
    22:02 22:02
    KK
    67
    京急久里浜 Keikyu-Kurihama
    Đi bộ( 3phút
    22:05 22:12
    JO
    01
    久里浜 Kurihama
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (5phút
    JPY 170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    22:17
    JO
    02
    衣笠 Kinugasa
  3. 3
    20:05 - 22:18
    2h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:05
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (7phút
    20:12 20:20
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (46phút
    JPY 490
    21:06 21:06
    JN
    04
    鹿島田 Kashimada
    Đi bộ( 7phút
    21:13 21:20
    JO
    14
    新川崎 Shin-Kawasaki
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (58phút
    JPY 830
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    22:18
    JO
    02
    衣笠 Kinugasa
  4. 4
    20:12 - 22:19
    2h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:12
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (35phút
    20:47 21:00
    JC
    01
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (1h19phút
    JPY 1.280
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    22:19
    JO
    02
    衣笠 Kinugasa
cntlog