1
14:13 - 15:03
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:15 - 15:13
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:15 - 15:15
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:13 - 15:03
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:13 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 高知駅前 Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 200
    14:18 14:18 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    14:20 14:40
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (23phút
    JPY 330
    15:03
    K
    07
    伊野(土讃線) Ino(Dosan Line)
  2. 2
    14:15 - 15:13
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:15 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    (17phút
    JPY 200
    14:32 14:32 旭駅前通 Asahi-eki-mae-dori
    Đi bộ( 6phút
    14:38 14:58
    K
    03
    旭(高知県) Asahi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (15phút
    JPY 280
    15:13
    K
    07
    伊野(土讃線) Ino(Dosan Line)
  3. 3
    14:15 - 15:15
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    14:15 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    (20phút
    14:35 14:48 鏡川橋 Kagamigawabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    (25phút
    JPY 480
    15:13 15:13 伊野駅前 Ino-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    15:15 伊野(土讃線) Ino(Dosan Line)
cntlog