1
09:43 - 10:42
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:41 - 10:44
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:43 - 11:02
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:43 - 10:42
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:43 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    (20phút
    10:03 10:16 鏡川橋 Kagamigawabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    (26phút
    JPY 480
    10:42 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
  2. 2
    09:41 - 10:44
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:41 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 高知駅前 Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 200
    09:46 09:46 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    09:48 10:08
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (23phút
    JPY 330
    10:31 10:31
    K
    07
    伊野(土讃線) Ino(Dosan Line)
    Đi bộ( 2phút
    10:33 10:43 伊野駅前 Ino-eki-mae
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    (1phút
    JPY 130
    10:44 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
  3. 3
    09:43 - 11:02
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:43 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    (17phút
    JPY 200
    10:00 10:00 旭駅前通 Asahi-eki-mae-dori
    Đi bộ( 6phút
    10:06 10:26
    K
    03
    旭(高知県) Asahi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (6phút
    JPY 190
    10:32 10:32
    K
    05
    朝倉(土讃線) Asakura(Dosan Line)
    Đi bộ( 2phút
    10:34 10:44 朝倉駅前 Asakura-eki-mae
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    (18phút
    JPY 230
    11:02 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
cntlog