1
12:30 - 13:32
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:14 - 13:45
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:14 - 15:05
2h51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:14 - 15:12
2h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:30 - 13:32
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:30 ハウステンボス Huis Ten Bosch(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 早岐 Haiki
    (22phút
    JPY 380
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.800
    12:52 13:10 有田 Arita
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (22phút
    JPY 460
    13:32 伊万里 Imari
  2. 2
    12:14 - 13:45
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:14 ハウステンボス Huis Ten Bosch(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 早岐 Haiki
    (6phút
    12:20 12:53 早岐 Haiki
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (12phút
    JPY 380
    13:05 13:23 有田 Arita
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (22phút
    JPY 460
    13:45 伊万里 Imari
  3. 3
    12:14 - 15:05
    2h51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:14 ハウステンボス Huis Ten Bosch(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 早岐 Haiki
    (6phút
    thông qua đào tạo 早岐 Haiki
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (14phút
    JPY 280
    12:34 12:52 佐世保 Sasebo
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 有田 Arita
    (2h13phút
    JPY 2.290
    15:05 伊万里 Imari
  4. 4
    12:14 - 15:12
    2h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:14 ハウステンボス Huis Ten Bosch(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    (37phút
    12:51 13:26 新大村 Shin-Omura
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 武雄温泉 Takeonsen
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.260
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    13:41 14:18 武雄温泉 Takeonsen
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (14phút
    JPY 1.500
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.800
    14:32 14:50 有田 Arita
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (22phút
    JPY 460
    15:12 伊万里 Imari
cntlog