1
12:16 - 13:08
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
12:16 - 13:08
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
12:16 - 13:15
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:22 - 13:33
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:16 - 13:08
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:16 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:18 12:23
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (18phút
    JPY 280
    12:41 12:41
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    12:48 12:55
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 240
    13:08
    G
    52
    Itami(Fukuchiyama Line)
  2. 2
    12:16 - 13:08
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:16 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:18 12:23
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (11phút
    JPY 240
    12:34 12:34
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    12:36 12:39
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    JPY 190
    12:44 12:44
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    12:48 12:55
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 240
    13:08
    G
    52
    Itami(Fukuchiyama Line)
  3. 3
    12:16 - 13:15
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:16 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:18 12:23
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (14phút
    12:37 12:45
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 280
    12:48 12:48
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    12:55 13:02
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 240
    13:15
    G
    52
    Itami(Fukuchiyama Line)
  4. 4
    12:22 - 13:33
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    12:22 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (24phút
    JPY 440
    12:46 13:03
    Osaka Airport
    Bus(Osaka Airport-Itami)
    Hướng đến  Itami(Fukuchiyama Line)
    (30phút
    JPY 210
    13:33 Itami(Fukuchiyama Line)
cntlog