1
14:33 - 15:17
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:33 - 15:27
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:33 - 15:34
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:36 - 15:57
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:33 - 15:17
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:33
    T
    11
    大日 Dainichi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (18phút
    JPY 290
    14:51 14:51
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    14:57 15:04
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 240
    15:17
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  2. 2
    14:33 - 15:27
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:33
    T
    11
    大日 Dainichi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (14phút
    14:47 14:53
    T
    18
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (1phút
    JPY 290
    14:54 14:54
    K
    12
    扇町(大阪府) Ogimachi(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    14:58 15:01
    O
    10
    天満 Temma
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (3phút
    15:04 15:14
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 330
    15:27
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  3. 3
    14:33 - 15:34
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:33
    T
    11
    大日 Dainichi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (18phút
    JPY 290
    14:51 14:51
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 7phút
    14:58 15:05
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (13phút
    15:18 15:28
    H
    49
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (6phút
    JPY 240
    15:34
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  4. 4
    14:36 - 15:57
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    14:36 大日 Dainichi
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (34phút
    JPY 500
    15:10 15:27
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-伊丹) Bus(Osaka Airport-Itami)
    Hướng đến 伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
    (30phút
    JPY 210
    15:57 伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
cntlog