1
19:03 - 20:38
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
19:03 - 20:45
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
19:03 - 20:50
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
19:03 - 20:52
1h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:03 - 20:38
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:03
    KB
    51
    恵比須(兵庫県) Ebisu(Hyogo)
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 鈴蘭台 Suzurandai
    (28phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (13phút
    JPY 610
    19:44 19:44
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    Đi bộ( 2phút
    19:46 19:49
    S
    06
    湊川公園 Minatogawakoen
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (5phút
    JPY 210
    19:54 19:54
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    19:58 20:05
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    20:22 20:32
    A
    49
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (6phút
    JPY 510
    20:38
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  2. 2
    19:03 - 20:45
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:03
    KB
    51
    恵比須(兵庫県) Ebisu(Hyogo)
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 鈴蘭台 Suzurandai
    (28phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (13phút
    JPY 610
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 新開地 Shinkaichi
    (1phút
    19:45 19:53
    KB
    01
    HS
    36
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
    (7phút
    JPY 150
    20:00 20:00
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    20:02 20:09
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    20:26 20:36
    A
    49
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (9phút
    JPY 510
    20:45
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  3. 3
    19:03 - 20:50
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:03
    KB
    51
    恵比須(兵庫県) Ebisu(Hyogo)
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 鈴蘭台 Suzurandai
    (28phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (13phút
    JPY 610
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 新開地 Shinkaichi
    (1phút
    19:45 19:53
    KB
    01
    HS
    36
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
    (7phút
    JPY 150
    20:00 20:00
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    20:04 20:11
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    20:34 20:44
    A
    49
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (6phút
    JPY 510
    20:50
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  4. 4
    19:03 - 20:52
    1h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:03
    KB
    51
    恵比須(兵庫県) Ebisu(Hyogo)
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 鈴蘭台 Suzurandai
    (28phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (13phút
    JPY 610
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 新開地 Shinkaichi
    (1phút
    19:45 19:54
    KB
    01
    HS
    36
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
    (2phút
    JPY 130
    19:56 19:56
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    20:01 20:08
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    20:28 20:46
    A
    49
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (6phút
    JPY 590
    20:52
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
cntlog