1
03:02 - 03:56
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:02 - 04:07
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:07 - 04:19
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:07 - 04:33
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:02 - 03:56
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:02
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    (6phút
    03:08 03:16
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    03:29 03:29
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    03:36 03:43
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 240
    03:56
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  2. 2
    03:02 - 04:07
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:02
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    (6phút
    03:08 03:16
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (6phút
    03:22 03:28
    HK
    08
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (14phút
    JPY 280
    03:42 03:55
    HK
    56
    G
    56
    宝塚 Takarazuka
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (12phút
    JPY 240
    04:07
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  3. 3
    03:07 - 04:19
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:07
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    連絡バス([大阪]伊丹空港-伊丹) Bus(Osaka Airport-Itami)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (22phút
    JPY 210
    03:29 03:42 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    03:45 03:53
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (7phút
    JPY 200
    04:00 04:00
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    04:07 04:14
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (5phút
    JPY 190
    04:19
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  4. 4
    03:07 - 04:33
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:07
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    連絡バス([大阪]伊丹空港-伊丹) Bus(Osaka Airport-Itami)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (22phút
    JPY 210
    03:29 03:38
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-大阪) Bus(Osaka Airport-Osaka)
    Hướng đến 大阪マルビル Osaka-marubiru
    (30phút
    JPY 650
    04:08 04:08
    大阪マルビル Osaka-marubiru
    Đi bộ( 5phút
    04:13 04:20
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 240
    04:33
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
cntlog