1
19:33 - 21:57
2h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:43 - 22:00
2h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:33 - 22:20
2h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:33 - 22:24
2h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:33 - 21:57
    2h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:33
    E
    綾部 Ayabe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (12phút
    19:45 20:24
    E
    G
    福知山 Fukuchiyama
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (1h11phút
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    21:35 21:45
    G
    56
    G
    56
    宝塚 Takarazuka
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (12phút
    JPY 1.980
    21:57
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  2. 2
    19:43 - 22:00
    2h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:43
    E
    綾部 Ayabe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (1h12phút
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    20:55 21:09
    E
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (6phút
    21:44 21:54
    A
    49
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (6phút
    JPY 2.310
    22:00
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  3. 3
    19:33 - 22:20
    2h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:33
    E
    綾部 Ayabe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (12phút
    19:45 20:18
    E
    G
    福知山 Fukuchiyama
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (52phút
    21:10 21:28
    G
    69
    G
    69
    篠山口 Sasayamaguchi
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (52phút
    JPY 1.980
    22:20
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  4. 4
    19:33 - 22:24
    2h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:33
    E
    綾部 Ayabe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (50phút
    20:23 20:40
    E
    16
    E
    16
    園部 Sonobe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (19phút
    thông qua đào tạo
    E
    11
    E
    11
    亀岡 Kameoka
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (21phút
    21:20 21:32
    E
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    22:01 22:11
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 2.310
    22:24
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
cntlog