1
05:13 - 05:45
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:12 - 05:45
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:12 - 05:53
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:13 - 05:45
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:13
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    05:21 05:21
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    05:25 05:32
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 240
    05:45
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  2. 2
    05:12 - 05:45
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:12
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    05:19 05:19
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    05:25 05:32
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 240
    05:45
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  3. 3
    05:12 - 05:53
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:12
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (7phút
    JPY 240
    05:19 05:19
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    05:23 05:26
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (4phút
    05:30 05:40
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 330
    05:53
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
cntlog