1
06:04 - 07:05
1h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
06:04 - 07:15
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:04 - 07:16
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
06:04 - 07:23
1h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:04 - 07:05
    1h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:04
    NK
    09
    住ノ江 Suminoe
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (10phút
    JPY 240
    06:14 06:14
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    06:18 06:21
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    06:29 06:29
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    06:33 06:38
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (13phút
    06:51 06:59
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    (6phút
    JPY 240
    07:05
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
  2. 2
    06:04 - 07:15
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:04
    NK
    09
    住ノ江 Suminoe
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (8phút
    JPY 240
    06:12 06:20
    NK
    03
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (16phút
    JPY 190
    06:36 06:36
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    06:43 06:48
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (13phút
    07:01 07:09
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    (6phút
    JPY 240
    07:15
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
  3. 3
    06:04 - 07:16
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:04
    NK
    09
    住ノ江 Suminoe
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (6phút
    JPY 240
    06:10 06:10
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    Đi bộ( 7phút
    06:17 06:19
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (13phút
    JPY 290
    06:32 06:32
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 12phút
    06:44 06:49
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (13phút
    07:02 07:10
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    (6phút
    JPY 240
    07:16
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
  4. 4
    06:04 - 07:23
    1h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:04
    NK
    09
    住ノ江 Suminoe
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (6phút
    JPY 240
    06:10 06:10
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    Đi bộ( 7phút
    06:17 06:19
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (13phút
    JPY 290
    06:32 06:32
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 12phút
    06:44 06:49
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (3phút
    06:52 07:00
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (9phút
    07:09 07:17
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    (6phút
    JPY 240
    07:23
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
cntlog