1
11:07 - 11:54
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:11 - 12:01
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:11 - 12:08
57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:07 - 12:31
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:07 - 11:54
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:07
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (8phút
    JPY 170
    11:15 11:15
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    11:22 11:27
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (13phút
    11:40 11:48
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    (6phút
    JPY 240
    11:54
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
  2. 2
    11:11 - 12:01
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:11
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (6phút
    JPY 170
    11:17 11:17
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    Đi bộ( 12phút
    11:29 11:34
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (13phút
    11:47 11:55
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    (6phút
    JPY 240
    12:01
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
  3. 3
    11:11 - 12:08
    57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:11
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (6phút
    JPY 170
    11:17 11:17
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    Đi bộ( 12phút
    11:29 11:34
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (3phút
    11:37 11:45
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (9phút
    11:54 12:02
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    (6phút
    JPY 240
    12:08
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
  4. 4
    11:07 - 12:31
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    11:07
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (8phút
    JPY 170
    11:15 11:15
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 5phút
    11:20 11:26
    大阪マルビル Osaka-marubiru
    連絡バス([大阪]伊丹空港-大阪) Bus(Osaka Airport-Osaka)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (30phút
    JPY 650
    11:56 12:09
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-伊丹) Bus(Osaka Airport-Itami)
    Hướng đến 伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
    (22phút
    JPY 210
    12:31 伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
cntlog