1
15:02 - 16:42
1h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
15:02 - 16:53
1h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
15:02 - 16:57
1h55phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
15:02 - 17:19
2h17phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:02 - 16:42
    1h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:02
    E
    04
    一乗寺 Ichijoji
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (5phút
    JPY 220
    15:07 15:15
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (4phút
    JPY 230
    15:19 15:19
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    15:26 15:31
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (40phút
    16:11 16:19
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (9phút
    16:28 16:36
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    (6phút
    JPY 480
    16:42
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
  2. 2
    15:02 - 16:53
    1h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:02
    E
    04
    一乗寺 Ichijoji
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (5phút
    JPY 220
    15:07 15:15
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (52phút
    JPY 490
    16:07 16:14
    KH
    01
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (3phút
    JPY 190
    16:17 16:17
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    16:21 16:26
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (13phút
    16:39 16:47
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    (6phút
    JPY 240
    16:53
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
  3. 3
    15:02 - 16:57
    1h55phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:02
    E
    04
    一乗寺 Ichijoji
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (5phút
    JPY 220
    15:07 15:15
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    15:25 15:36
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    15:38 15:49
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 770
    16:18 16:18
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    16:25 16:30
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (13phút
    16:43 16:51
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    (6phút
    JPY 240
    16:57
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
  4. 4
    15:02 - 17:19
    2h17phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    15:02
    E
    04
    一乗寺 Ichijoji
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (5phút
    JPY 220
    15:07 15:15
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (5phút
    JPY 230
    15:20 15:20
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    15:27 15:32
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (26phút
    15:58 16:06
    HK
    69
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 330
    16:08 16:08
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    16:10 16:16 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (24phút
    JPY 440
    16:40 16:57
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-伊丹) Bus(Osaka Airport-Itami)
    Hướng đến 伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
    (22phút
    JPY 210
    17:19 伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
cntlog