2024/09/22  05:28  khởi hành
1
05:31 - 05:49
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:31 - 06:03
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:31 - 05:49
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:31
    S
    07
    上沢 Kamisawa(Hyogo)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (18phút
    JPY 350
    05:49
    S
    15
    伊川谷 Ikawadani
  2. 2
    05:31 - 06:03
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:31
    S
    07
    上沢 Kamisawa(Hyogo)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (1phút
    JPY 210
    05:32 05:32
    S
    08
    長田(神戸市営) Nagata(Kobe Subway)
    Đi bộ( 3phút
    05:35 05:42
    HS
    38
    高速長田 Kosokunagata
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (3phút
    JPY 280
    05:45 05:51
    SY
    02
    S
    10
    板宿 Itayado
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (12phút
    JPY 280
    06:03
    S
    15
    伊川谷 Ikawadani
cntlog