1
10:45 - 12:36
1h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:45 - 12:36
1h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:45 - 12:39
1h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:45 - 12:40
1h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:45 - 12:36
    1h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:45
    JC
    59
    小作 Ozaku
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (21phút
    11:06 11:11
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (11phút
    11:22 11:35
    JC
    22
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (49phút
    JPY 950
    12:24 12:32
    JK
    11
    B
    18
    桜木町 Sakuragicho
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (4phút
    JPY 210
    12:36
    B
    16
    伊勢佐木長者町 Isezaki-chojamachi
  2. 2
    10:45 - 12:36
    1h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:45
    JC
    59
    小作 Ozaku
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (21phút
    11:06 11:14
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (40phút
    JPY 740
    11:54 12:04
    JN
    07
    TY
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (13phút
    JPY 250
    12:17 12:28
    TY
    21
    B
    20
    横浜 Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (8phút
    JPY 250
    12:36
    B
    16
    伊勢佐木長者町 Isezaki-chojamachi
  3. 3
    10:45 - 12:39
    1h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:45
    JC
    59
    小作 Ozaku
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (21phút
    11:06 11:24
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (33phút
    JPY 740
    11:57 12:07
    JN
    07
    TY
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (13phút
    JPY 250
    12:20 12:31
    TY
    21
    B
    20
    横浜 Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (8phút
    JPY 250
    12:39
    B
    16
    伊勢佐木長者町 Isezaki-chojamachi
  4. 4
    10:45 - 12:40
    1h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:45
    JC
    59
    小作 Ozaku
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (21phút
    11:06 11:14
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (52phút
    12:06 12:15
    JN
    01
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (8phút
    JPY 950
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:23 12:32
    JT
    05
    B
    20
    横浜 Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (8phút
    JPY 250
    12:40
    B
    16
    伊勢佐木長者町 Isezaki-chojamachi
cntlog