1
02:46 - 03:32
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:46 - 03:45
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
02:46 - 03:47
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:46 - 03:51
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:46 - 03:32
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:46
    KK
    68
    YRP野比 YRP-nobi
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (31phút
    JPY 410
    03:17 03:23
    KK
    44
    B
    11
    上大岡 Kamiooka
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (9phút
    JPY 250
    03:32
    B
    16
    伊勢佐木長者町 Isezaki-chojamachi
  2. 2
    02:46 - 03:45
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:46
    KK
    68
    YRP野比 YRP-nobi
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (40phút
    JPY 510
    03:26 03:37
    KK
    37
    B
    20
    横浜 Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (8phút
    JPY 250
    03:45
    B
    16
    伊勢佐木長者町 Isezaki-chojamachi
  3. 3
    02:46 - 03:47
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:46
    KK
    68
    YRP野比 YRP-nobi
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (40phút
    JPY 510
    03:26 03:32
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 磯子 Isogo
    (3phút
    JPY 150
    03:35 03:43
    JK
    11
    B
    18
    桜木町 Sakuragicho
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (4phút
    JPY 210
    03:47
    B
    16
    伊勢佐木長者町 Isezaki-chojamachi
  4. 4
    02:46 - 03:51
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:46
    KK
    68
    YRP野比 YRP-nobi
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (42phút
    JPY 510
    03:28 03:34
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 磯子 Isogo
    (5phút
    JPY 150
    03:39 03:48
    JK
    10
    B
    17
    関内 Kannai
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (3phút
    JPY 210
    03:51
    B
    16
    伊勢佐木長者町 Isezaki-chojamachi
cntlog