1
04:35 - 08:28
3h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
04:35 - 08:33
3h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:35 - 08:34
3h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:35 - 08:38
4h3phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:35 - 08:28
    3h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:35
    KD
    03
    こどもの国(神奈川県) Kodomonokuni(Kanagawa)
    東急こどもの国線 Tokyu Kodomonokuni Line
    Hướng đến 長津田 Nagatsuta
    (7phút
    JPY 160
    04:42 04:52
    KD
    01
    DT
    22
    長津田 Nagatsuta
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (30phút
    JPY 350
    thông qua đào tạo
    DT
    01
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    05:29 05:29
    Z
    04
    永田町 Nagatacho
    Đi bộ( 3phút
    05:32 05:34
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (9phút
    JPY 210
    05:43 06:29
    M
    17
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (1h59phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.360
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    08:28 安房鴨川 Awa-Kamogawa
  2. 2
    04:35 - 08:33
    3h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:35
    KD
    03
    こどもの国(神奈川県) Kodomonokuni(Kanagawa)
    東急こどもの国線 Tokyu Kodomonokuni Line
    Hướng đến 長津田 Nagatsuta
    (7phút
    JPY 160
    04:42 04:55
    KD
    01
    JH
    21
    長津田 Nagatsuta
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (11phút
    05:06 05:22
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.300
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.070
    05:41 06:34
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (1h59phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.360
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    08:33 安房鴨川 Awa-Kamogawa
  3. 3
    04:35 - 08:34
    3h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:35
    KD
    03
    こどもの国(神奈川県) Kodomonokuni(Kanagawa)
    東急こどもの国線 Tokyu Kodomonokuni Line
    Hướng đến 長津田 Nagatsuta
    (7phút
    JPY 160
    04:42 04:52
    KD
    01
    DT
    22
    長津田 Nagatsuta
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (30phút
    JPY 350
    thông qua đào tạo
    DT
    01
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (28phút
    JPY 260
    05:50 06:00
    Z
    13
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:31 06:45
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (1h49phút
    JPY 2.310
    08:34 安房鴨川 Awa-Kamogawa
  4. 4
    04:35 - 08:38
    4h3phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    04:35
    KD
    03
    こどもの国(神奈川県) Kodomonokuni(Kanagawa)
    東急こどもの国線 Tokyu Kodomonokuni Line
    Hướng đến 長津田 Nagatsuta
    (7phút
    JPY 160
    04:42 04:52
    KD
    01
    DT
    22
    長津田 Nagatsuta
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (30phút
    JPY 350
    thông qua đào tạo
    DT
    01
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (11phút
    05:33 05:39
    Z
    06
    S
    05
    九段下 Kudanshita
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (7phút
    JPY 290
    05:46 05:46
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    05:48 05:51
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:26 06:36
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (7phút
    06:43 06:57 蘇我 Soga
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (1h41phút
    JPY 2.310
    08:38 安房鴨川 Awa-Kamogawa
cntlog