2024/09/20  20:50  khởi hành
1
21:20 - 22:16
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:52 - 22:31
1h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
20:53 - 22:33
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:53 - 22:41
1h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:20 - 22:16
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:20
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (29phút
    21:49 22:04
    JO
    35
    JO
    35
    成田 Narita
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 布佐 Fusa
    (12phút
    JPY 680
    22:16 安食 Ajiki
  2. 2
    20:52 - 22:31
    1h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:52
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    JPY 180
    21:04 21:04
    JB
    34
    幕張本郷 Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    21:05 21:10
    KS
    52
    京成幕張本郷 Keisei-Makuharihongo
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (3phút
    21:13 21:20
    KS
    26
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (42phút
    JPY 510
    22:02 22:02
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    Đi bộ( 5phút
    22:07 22:19
    JO
    35
    成田 Narita
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 布佐 Fusa
    (12phút
    JPY 200
    22:31 安食 Ajiki
  3. 3
    20:53 - 22:33
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:53
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (15phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:08 21:08
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    21:10 21:30
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (34phút
    JPY 560
    22:04 22:04
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    Đi bộ( 5phút
    22:09 22:21
    JO
    35
    成田 Narita
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 布佐 Fusa
    (12phút
    JPY 200
    22:33 安食 Ajiki
  4. 4
    20:53 - 22:41
    1h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:53
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (15phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:08 21:17
    JO
    25
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (28phút
    JPY 330
    21:45 21:53
    TD
    24
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (5phút
    21:58 22:13
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 成田 Narita
    (28phút
    JPY 510
    22:41 安食 Ajiki
cntlog