2024/06/27  05:54  khởi hành
1
06:24 - 07:46
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:24 - 07:51
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:24 - 08:02
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:24 - 09:06
2h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:24 - 07:46
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:24 三ヶ日 Mikkabi
    天竜浜名湖線 Tenryuhamanako Line
    Hướng đến 新所原 Shinjohara
    (20phút
    JPY 480
    06:44 06:57
    CA
    40
    新所原 Shinjohara
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (49phút
    JPY 990
    07:46
    CA
    54
    安城 Anjo
  2. 2
    06:24 - 07:51
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:24 三ヶ日 Mikkabi
    天竜浜名湖線 Tenryuhamanako Line
    Hướng đến 新所原 Shinjohara
    (20phút
    JPY 480
    06:44 06:57
    CA
    40
    新所原 Shinjohara
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (10phút
    07:07 07:25
    CA
    42
    CA
    42
    豊橋 Toyohashi
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (26phút
    JPY 990
    07:51
    CA
    54
    安城 Anjo
  3. 3
    06:24 - 08:02
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:24 三ヶ日 Mikkabi
    天竜浜名湖線 Tenryuhamanako Line
    Hướng đến 新所原 Shinjohara
    (20phút
    JPY 480
    06:44 06:57
    CA
    40
    新所原 Shinjohara
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (10phút
    07:07 07:24
    CA
    42
    豊橋 Toyohashi
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (18phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    07:42 07:59
    CA
    55
    三河安城 Mikawanjo
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (3phút
    JPY 150
    08:02
    CA
    54
    安城 Anjo
  4. 4
    06:24 - 09:06
    2h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:24 三ヶ日 Mikkabi
    天竜浜名湖線 Tenryuhamanako Line
    Hướng đến 掛川 Kakegawa
    (48phút
    JPY 770
    07:12 07:21
    ET
    18
    西鹿島 Nishikajima
    遠州鉄道 Enshu Railway
    Hướng đến 新浜松 Shin-hamamatsu
    (32phút
    JPY 480
    07:53 07:53
    ET
    01
    新浜松 Shin-hamamatsu
    Đi bộ( 7phút
    08:00 08:10 浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (36phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    08:46 09:03
    CA
    55
    三河安城 Mikawanjo
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (3phút
    JPY 150
    09:06
    CA
    54
    安城 Anjo
cntlog