1
14:20 - 15:03
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:20 - 15:11
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:20 - 15:12
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:20 - 15:15
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:20 - 15:03
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:20
    S
    03
    国際センター(愛知県) Int'l Center(Aichi)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1phút
    JPY 210
    14:21 14:41
    S
    02
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (22phút
    JPY 480
    15:03
    CA
    54
    安城 Anjo
  2. 2
    14:20 - 15:11
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:20
    S
    03
    国際センター(愛知県) Int'l Center(Aichi)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1phút
    JPY 210
    14:21 14:38
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    14:51 15:08
    CA
    55
    三河安城 Mikawanjo
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (3phút
    JPY 480
    15:11
    CA
    54
    安城 Anjo
  3. 3
    14:20 - 15:12
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:20
    S
    03
    国際センター(愛知県) Int'l Center(Aichi)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1phút
    JPY 210
    14:21 14:31
    S
    02
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (4phút
    14:35 14:53
    CF
    01
    CA
    66
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (19phút
    JPY 480
    15:12
    CA
    54
    安城 Anjo
  4. 4
    14:20 - 15:15
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:20
    S
    03
    国際センター(愛知県) Int'l Center(Aichi)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1phút
    JPY 210
    14:21 14:21
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    14:26 14:33
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (5phút
    JPY 210
    14:38 14:56
    NH
    34
    CA
    66
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (19phút
    JPY 480
    15:15
    CA
    54
    安城 Anjo
cntlog