2024/12/28  22:56  khởi hành
1
23:06 - 23:47
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:06 - 23:50
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:06 - 00:26
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:06 - 00:31
1h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:06 - 23:47
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:06 永覚 Ekaku
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 岡崎 Okazaki
    (20phút
    JPY 400
    23:26 23:39
    CA
    52
    岡崎 Okazaki
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (8phút
    JPY 200
    23:47
    CA
    54
    安城 Anjo
  2. 2
    23:06 - 23:50
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:06 永覚 Ekaku
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 岡崎 Okazaki
    (20phút
    JPY 400
    23:26 23:44
    CA
    52
    岡崎 Okazaki
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (6phút
    JPY 200
    23:50
    CA
    54
    安城 Anjo
  3. 3
    23:06 - 00:26
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:06 永覚 Ekaku
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 高蔵寺 Kozoji
    (7phút
    JPY 230
    23:13 23:13 新上挙母 Shin-uwagoromo
    Đi bộ( 5phút
    23:18 23:25
    MY
    06
    Uwa Goromo
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 知立 Chiryu
    (21phút
    23:46 23:56
    NH
    19
    NH
    19
    知立 Chiryu
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 刈谷 Kariya
    (6phút
    JPY 510
    00:02 00:21
    MU
    02
    CA
    58
    刈谷 Kariya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (5phút
    JPY 200
    00:26
    CA
    54
    安城 Anjo
  4. 4
    23:06 - 00:31
    1h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:06 永覚 Ekaku
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 岡崎 Okazaki
    (15phút
    JPY 280
    23:21 23:21 中岡崎 Nakaokazaki
    Đi bộ( 1phút
    23:22 23:29
    NH
    14
    岡崎公園前 Okazakikoen-mae
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (21phút
    23:50 00:00
    NH
    19
    NH
    19
    知立 Chiryu
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 刈谷 Kariya
    (6phút
    JPY 460
    00:06 00:25
    MU
    02
    CA
    58
    刈谷 Kariya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (6phút
    JPY 200
    00:31
    CA
    54
    安城 Anjo
cntlog