1
01:45 - 04:46
3h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:45 - 05:08
3h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:45 - 05:19
3h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:10 - 05:33
3h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:45 - 04:46
    3h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:45
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    02:30 02:53 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.690
    04:12 04:31
    P
    01
    広島 Hiroshima
    JR芸備線 JR Geibi Line
    Hướng đến 三次 Miyoshi(Hiroshima)
    (15phút
    JPY 7.150
    04:46
    P
    04
    安芸矢口 Akiyaguchi
  2. 2
    01:45 - 05:08
    3h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:45
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (43phút
    JPY 970
    02:28 02:28
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    02:32 02:35
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    02:49 03:15
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.690
    04:34 04:53
    P
    01
    広島 Hiroshima
    JR芸備線 JR Geibi Line
    Hướng đến 三次 Miyoshi(Hiroshima)
    (15phút
    JPY 5.720
    05:08
    P
    04
    安芸矢口 Akiyaguchi
  3. 3
    01:45 - 05:19
    3h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:45
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    02:22 02:22
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    02:26 02:29
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    02:43 03:04
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 4.500
    04:45 05:04
    P
    01
    広島 Hiroshima
    JR芸備線 JR Geibi Line
    Hướng đến 三次 Miyoshi(Hiroshima)
    (15phút
    JPY 5.720
    05:19
    P
    04
    安芸矢口 Akiyaguchi
  4. 4
    02:10 - 05:33
    3h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:10 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-福岡空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 24.600
    03:15 03:27
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    03:32 03:56
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.920
    04:59 05:18
    P
    01
    広島 Hiroshima
    JR芸備線 JR Geibi Line
    Hướng đến 三次 Miyoshi(Hiroshima)
    (15phút
    JPY 5.170
    05:33
    P
    04
    安芸矢口 Akiyaguchi
cntlog