2024/06/18  23:44  khởi hành
1
23:49 - 00:38
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:49 - 00:40
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
23:49 - 00:43
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:49 - 00:45
56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:49 - 00:38
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:49
    SR
    23
    新井宿 Araijuku
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (10phút
    JPY 350
    thông qua đào tạo
    SR
    19
    N
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (12phút
    JPY 210
    00:11 00:18
    N
    14
    JY
    10
    駒込 Komagome
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    00:22 00:28
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (10phút
    JPY 330
    00:38
    C
    19
    綾瀬 Ayase
  2. 2
    23:49 - 00:40
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:49
    SR
    23
    新井宿 Araijuku
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (10phút
    JPY 350
    thông qua đào tạo
    SR
    19
    N
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (7phút
    JPY 180
    00:06 00:06
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    00:08 00:10
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (17phút
    JPY 170
    00:27 00:27
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    00:29 00:32
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (8phút
    JPY 180
    00:40
    C
    19
    綾瀬 Ayase
  3. 3
    23:49 - 00:43
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:49
    SR
    23
    新井宿 Araijuku
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (6phút
    JPY 270
    23:55 00:05
    SR
    25
    JM
    23
    東川口 Higashi-Kawaguchi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (4phút
    JPY 170
    00:09 00:09
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    00:12 00:17
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (16phút
    JPY 330
    00:33 00:39
    TS
    09
    C
    18
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (4phút
    JPY 150
    00:43
    C
    19
    綾瀬 Ayase
  4. 4
    23:49 - 00:45
    56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:49
    SR
    23
    新井宿 Araijuku
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (6phút
    JPY 270
    23:55 00:05
    SR
    25
    JM
    23
    東川口 Higashi-Kawaguchi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (4phút
    JPY 170
    00:09 00:09
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    00:12 00:17
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (16phút
    JPY 330
    00:33 00:40
    TS
    09
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (5phút
    JPY 150
    00:45
    JL
    19
    綾瀬 Ayase
cntlog