2024/11/25  06:44  khởi hành
1
06:47 - 07:05
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
06:47 - 07:15
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:47 - 07:15
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:44 - 07:19
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:47 - 07:05
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    06:47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (13phút
    JPY 190
    07:00 07:00
    O
    17
    芦原橋 Ashiharabashi
    Đi bộ( 5phút
    07:05 芦原町 Ashiharacho
  2. 2
    06:47 - 07:15
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (6phút
    JPY 170
    06:53 07:01
    O
    14
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (6phút
    JPY 220
    07:07 07:07
    HS
    42
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    07:09 07:14
    NK
    06-5
    汐見橋 Shiomibashi
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 岸里玉出 Kishinosatotamade
    (1phút
    JPY 180
    07:15
    NK
    06-4
    芦原町 Ashiharacho
  3. 3
    06:47 - 07:15
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (4phút
    JPY 140
    06:51 06:51
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    06:55 06:57
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (5phút
    JPY 240
    07:02 07:02
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    Đi bộ( 7phút
    07:09 07:14
    NK
    06-5
    汐見橋 Shiomibashi
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 岸里玉出 Kishinosatotamade
    (1phút
    JPY 180
    07:15
    NK
    06-4
    芦原町 Ashiharacho
  4. 4
    06:44 - 07:19
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:44 大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    06:48 06:51
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    06:59 07:04
    M
    20
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 240
    07:06 07:06
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    Đi bộ( 7phút
    07:13 07:18
    NK
    06-5
    汐見橋 Shiomibashi
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 岸里玉出 Kishinosatotamade
    (1phút
    JPY 180
    07:19
    NK
    06-4
    芦原町 Ashiharacho
cntlog