2024/05/29  14:00  khởi hành
1
14:07 - 14:33
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
14:07 - 14:37
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:07 - 14:41
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:07 - 14:52
45phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:07 - 14:33
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    14:07
    P
    17
    桜島 Sakurajima
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    14:15 14:21
    P
    14
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (7phút
    JPY 190
    14:28 14:28
    O
    17
    芦原橋 Ashiharabashi
    Đi bộ( 5phút
    14:33 芦原町 Ashiharacho
  2. 2
    14:07 - 14:37
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:07
    P
    17
    桜島 Sakurajima
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    JPY 170
    14:15 14:23
    P
    14
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (6phút
    JPY 220
    14:29 14:29
    HS
    42
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    14:31 14:36
    NK
    06-5
    汐見橋 Shiomibashi
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 岸里玉出 Kishinosatotamade
    (1phút
    JPY 180
    14:37
    NK
    06-4
    芦原町 Ashiharacho
  3. 3
    14:07 - 14:41
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:07
    P
    17
    桜島 Sakurajima
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    thông qua đào tạo
    P
    14
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (2phút
    JPY 170
    14:17 14:17
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    14:21 14:23
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (5phút
    JPY 240
    14:28 14:28
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    Đi bộ( 7phút
    14:35 14:40
    NK
    06-5
    汐見橋 Shiomibashi
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 岸里玉出 Kishinosatotamade
    (1phút
    JPY 180
    14:41
    NK
    06-4
    芦原町 Ashiharacho
  4. 4
    14:07 - 14:52
    45phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    14:07
    P
    17
    桜島 Sakurajima
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    thông qua đào tạo
    P
    14
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (32phút
    JPY 190
    14:47 14:47
    O
    17
    芦原橋 Ashiharabashi
    Đi bộ( 5phút
    14:52 芦原町 Ashiharacho
cntlog