2024/05/31  02:03  khởi hành
1
02:13 - 04:05
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
02:13 - 04:08
1h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
02:13 - 04:09
1h56phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
02:13 - 04:11
1h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:13 - 04:05
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:13
    E
    16
    貴船口 Kibuneguchi
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 宝ヶ池 Takaragaike
    (18phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 470
    02:40 02:48
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (45phút
    JPY 490
    03:33 03:42
    KH
    04
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (18phút
    JPY 190
    04:00 04:00
    O
    17
    芦原橋 Ashiharabashi
    Đi bộ( 5phút
    04:05 芦原町 Ashiharacho
  2. 2
    02:13 - 04:08
    1h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:13
    E
    16
    貴船口 Kibuneguchi
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 宝ヶ池 Takaragaike
    (18phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 470
    02:40 02:48
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (45phút
    JPY 490
    03:33 03:42
    KH
    04
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (21phút
    JPY 190
    04:03 04:03
    O
    17
    芦原橋 Ashiharabashi
    Đi bộ( 5phút
    04:08 芦原町 Ashiharacho
  3. 3
    02:13 - 04:09
    1h56phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    02:13
    E
    16
    貴船口 Kibuneguchi
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 宝ヶ池 Takaragaike
    (18phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 470
    02:40 02:48
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (50phút
    JPY 490
    03:38 03:46
    KH
    02
    K
    14
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (4phút
    JPY 190
    03:50 03:50
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    03:52 03:57
    A
    02
    近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (1phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    01
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (3phút
    JPY 220
    04:01 04:01
    HS
    42
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    04:03 04:08
    NK
    06-5
    汐見橋 Shiomibashi
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 岸里玉出 Kishinosatotamade
    (1phút
    JPY 180
    04:09
    NK
    06-4
    芦原町 Ashiharacho
  4. 4
    02:13 - 04:11
    1h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:13
    E
    16
    貴船口 Kibuneguchi
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 宝ヶ池 Takaragaike
    (18phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 470
    02:40 02:48
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (50phút
    JPY 490
    03:38 03:46
    KH
    02
    K
    14
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (4phút
    03:50 03:54
    K
    17
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (4phút
    JPY 240
    03:58 03:58
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    Đi bộ( 7phút
    04:05 04:10
    NK
    06-5
    汐見橋 Shiomibashi
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 岸里玉出 Kishinosatotamade
    (1phút
    JPY 180
    04:11
    NK
    06-4
    芦原町 Ashiharacho
cntlog