1
18:59 - 19:17
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:59 - 19:33
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:59 - 19:34
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:59 - 19:35
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:59 - 19:17
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:59
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (7phút
    JPY 240
    19:06 19:12
    C
    13
    O
    15
    弁天町 Bentencho
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (5phút
    JPY 140
    19:17
    O
    17
    芦原橋 Ashiharabashi
  2. 2
    18:59 - 19:33
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:59
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (9phút
    JPY 240
    19:08 19:18
    C
    14
    HS
    44
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (2phút
    JPY 220
    19:20 19:26
    HS
    45
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (7phút
    JPY 170
    19:33
    O
    17
    芦原橋 Ashiharabashi
  3. 3
    18:59 - 19:34
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:59
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (12phút
    19:11 19:16
    C
    15
    S
    13
    阿波座 Awaza
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 290
    19:18 19:18
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    19:22 19:25
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (9phút
    JPY 170
    19:34
    O
    17
    芦原橋 Ashiharabashi
  4. 4
    18:59 - 19:35
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:59
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (15phút
    19:14 19:18
    C
    17
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (7phút
    JPY 340
    19:25 19:25
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 4phút
    19:29 19:32
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (3phút
    JPY 140
    19:35
    O
    17
    芦原橋 Ashiharabashi
cntlog