1
20:32 - 20:41
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:32 - 20:41
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:32
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (9phút
    JPY 230
    20:41
    A
    54
    Ashiya(JR)
cntlog