1
12:02 - 12:56
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
12:02 - 12:56
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
12:02 - 13:01
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:02 - 13:03
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:02 - 12:56
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:02 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:04 12:09
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (18phút
    JPY 280
    12:27 12:27
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    12:34 12:41
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (15phút
    JPY 320
    12:56
    A
    54
    Ashiya(JR)
  2. 2
    12:02 - 12:56
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:02 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:04 12:09
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (11phút
    JPY 240
    12:20 12:20
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    12:22 12:25
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    JPY 190
    12:30 12:30
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    12:34 12:41
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (15phút
    JPY 320
    12:56
    A
    54
    Ashiya(JR)
  3. 3
    12:02 - 13:01
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:02 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:04 12:09
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (14phút
    12:23 12:31
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (17phút
    JPY 390
    12:48 12:48
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    12:53 12:57
    A
    56
    Settsumotoyama
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    JPY 140
    13:01
    A
    54
    Ashiya(JR)
  4. 4
    12:02 - 13:03
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:02 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:04 12:09
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (8phút
    JPY 200
    12:17 12:17
    HK
    63
    Awaji
    Đi bộ( 4phút
    12:21 12:29
    F
    04
    JR Awaji
    JR Osaka-East Line
    Hướng đến  Shin-osaka
    (5phút
    12:34 12:44
    F
    02
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (15phút
    JPY 480
    13:03
    A
    54
    Ashiya(JR)
cntlog