1
22:11 - 23:05
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:11 - 23:11
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:11 - 23:14
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
22:11 - 23:16
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:11 - 23:05
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:11
    M
    29
    Shinkanaoka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (28phút
    JPY 340
    22:39 22:39
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    22:43 22:50
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (15phút
    JPY 320
    23:05
    A
    54
    Ashiya(JR)
  2. 2
    22:11 - 23:11
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:11
    M
    29
    Shinkanaoka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (18phút
    22:29 22:34
    M
    21
    Y
    16
    Daikokucho
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (9phút
    JPY 340
    22:43 22:43
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    22:49 22:56
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (15phút
    JPY 320
    23:11
    A
    54
    Ashiya(JR)
  3. 3
    22:11 - 23:14
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:11
    M
    29
    Shinkanaoka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (16phút
    JPY 290
    22:27 22:27
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    22:30 22:33
    O
    19
    Shin-imamiya
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (16phút
    22:49 22:59
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (15phút
    JPY 480
    23:14
    A
    54
    Ashiya(JR)
  4. 4
    22:11 - 23:16
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:11
    M
    29
    Shinkanaoka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (14phút
    22:25 22:34
    M
    23
    T
    27
    Tennoji
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (14phút
    JPY 340
    22:48 22:48
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    22:54 23:01
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (15phút
    JPY 320
    23:16
    A
    54
    Ashiya(JR)
cntlog