1
03:17 - 04:12
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:17 - 04:12
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:17 - 04:13
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:17 - 04:14
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:17 - 04:12
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:17
    H
    34
    Shijonawate
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (36phút
    03:53 04:03
    H
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (9phút
    JPY 660
    04:12
    A
    54
    Ashiya(JR)
  2. 2
    03:17 - 04:12
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:17
    H
    34
    Shijonawate
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (23phút
    JPY 320
    03:40 03:40
    H
    44
    Kitashinchi
    Đi bộ( 10phút
    03:50 03:57
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (15phút
    JPY 320
    04:12
    A
    54
    Ashiya(JR)
  3. 3
    03:17 - 04:13
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:17
    H
    34
    Shijonawate
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (17phút
    03:34 03:40
    H
    41
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    03:48 03:58
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (15phút
    JPY 660
    04:13
    A
    54
    Ashiya(JR)
  4. 4
    03:17 - 04:14
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:17
    H
    34
    Shijonawate
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (21phút
    JPY 230
    03:38 03:38
    H
    43
    Osakatemmangu
    Đi bộ( 3phút
    03:41 03:44
    T
    21
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (2phút
    JPY 190
    03:46 03:46
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    03:52 03:59
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (15phút
    JPY 320
    04:14
    A
    54
    Ashiya(JR)
cntlog