1
21:43 - 21:48
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
21:45 - 21:49
4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:43 - 21:48
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:43
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (5phút
    JPY 160
    21:48
    HS
    20
    芦屋(阪神線) Ashiya(Hanshin Line)
  2. 2
    21:45 - 21:49
    4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:45
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (4phút
    JPY 160
    21:49
    HS
    20
    芦屋(阪神線) Ashiya(Hanshin Line)
cntlog