1
04:52 - 07:57
3h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:02 - 08:10
3h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:52 - 08:20
3h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
04:57 - 08:33
3h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:52 - 07:57
    3h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:52
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    05:29 05:49 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    07:10 07:53
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (4phút
    JPY 3.650
    07:57
    A
    29
    旭川四条 Asahikawayojo
  2. 2
    05:02 - 08:10
    3h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:02
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    (25phút
    JPY 1.300
    05:27 05:34
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (6phút
    JPY 250
    05:40 05:40
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    05:47 06:02 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    07:23 08:06
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (4phút
    JPY 2.860
    08:10
    A
    29
    旭川四条 Asahikawayojo
  3. 3
    04:52 - 08:20
    3h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:52
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    05:20 05:20
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    05:23 05:26
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    05:45 05:50
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 330
    05:52 05:52
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    05:57 06:12 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    07:33 08:16
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (4phút
    JPY 2.860
    08:20
    A
    29
    旭川四条 Asahikawayojo
  4. 4
    04:57 - 08:33
    3h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:57
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-札幌) Bus(Shinchitose Airport-Sapporo)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (1h8phút
    JPY 1.300
    06:05 06:25 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    07:46 08:29
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (4phút
    JPY 2.860
    08:33
    A
    29
    旭川四条 Asahikawayojo
cntlog