2024/06/24  20:49  khởi hành
1
20:53 - 01:53
5h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
20:53 - 02:01
5h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
20:56 - 02:16
5h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
20:53 - 02:48
5h55phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. train
  25.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:53 - 01:53
    5h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    20:53
    MG
    08
    田園調布 Den-en-chofu
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (12phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    MG
    01
    I
    01
    目黒 Meguro
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (9phút
    21:14 21:21
    I
    04
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    21:42 21:42
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    21:44 23:05 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (1h35phút
    JPY 48.700
    00:40 01:18
    旭川空港 Asahikawa Airport
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (35phút
    JPY 750
    01:53 旭川 Asahikawa
  2. 2
    20:53 - 02:01
    5h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    20:53
    MG
    08
    田園調布 Den-en-chofu
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (2phút
    20:55 21:01
    MG
    09
    TM
    01
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (11phút
    JPY 180
    21:12 21:12
    TM
    07
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    Đi bộ( 16phút
    21:28 21:38
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 280
    21:50 21:50
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    21:52 23:13 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (1h35phút
    JPY 48.700
    00:48 01:26
    旭川空港 Asahikawa Airport
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (35phút
    JPY 750
    02:01 旭川 Asahikawa
  3. 3
    20:56 - 02:16
    5h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    20:56
    TY
    08
    田園調布 Den-en-chofu
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (20phút
    JPY 290
    21:16 21:34
    TY
    21
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    22:05 22:05
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    22:07 23:28 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (1h35phút
    JPY 48.700
    01:03 01:41
    旭川空港 Asahikawa Airport
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (35phút
    JPY 750
    02:16 旭川 Asahikawa
  4. 4
    20:53 - 02:48
    5h55phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    20:53
    MG
    08
    田園調布 Den-en-chofu
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (12phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    MG
    01
    I
    01
    目黒 Meguro
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (9phút
    21:14 21:21
    I
    04
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    21:42 21:42
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    21:44 22:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    23:54 00:07
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    00:35 00:35
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    00:38 00:41
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    01:00 01:05
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 330
    01:07 01:07
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    01:12 01:27 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    02:48
    A
    28
    旭川 Asahikawa
cntlog