2024/06/02  14:56  khởi hành
1
14:59 - 16:45
1h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:59 - 17:58
2h59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:59 - 18:21
3h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:59 - 18:34
3h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:59 - 16:45
    1h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:59
    N
    09
    中島公園 Nakajimakoen
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (5phút
    JPY 210
    15:04 15:04
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    15:09 15:24 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    16:45
    A
    28
    旭川 Asahikawa
  2. 2
    14:59 - 17:58
    2h59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:59
    N
    09
    中島公園 Nakajimakoen
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (5phút
    JPY 210
    15:04 15:04
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    15:09 16:24 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h34phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    17:58
    A
    28
    旭川 Asahikawa
  3. 3
    14:59 - 18:21
    3h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:59
    N
    09
    中島公園 Nakajimakoen
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (5phút
    JPY 210
    15:04 15:04
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    15:09 15:24 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (49phút
    16:13 17:01
    A
    13
    A
    13
    岩見沢 Iwamizawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 滝川 Takikawa
    (1h20phút
    JPY 2.860
    18:21
    A
    28
    旭川 Asahikawa
  4. 4
    14:59 - 18:34
    3h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:59
    N
    09
    中島公園 Nakajimakoen
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    15:02 15:07
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 宮の沢 Miyanosawa
    (11phút
    JPY 250
    15:18 15:18
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 13phút
    15:31 15:36
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    15:42 16:02 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 630
    Ghế Tự do : JPY 1.160
    16:26 17:14
    A
    13
    A
    13
    岩見沢 Iwamizawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 滝川 Takikawa
    (1h20phút
    JPY 3.190
    18:34
    A
    28
    旭川 Asahikawa
cntlog