1
02:58 - 05:09
2h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:58 - 05:32
2h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
02:58 - 06:43
3h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:58 - 05:09
    2h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:58
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    03:28 03:48 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    JPY 3.630
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    05:09
    A
    28
    旭川 Asahikawa
  2. 2
    02:58 - 05:32
    2h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:58
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (21phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    03:19 03:19
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    03:22 03:25
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    03:44 03:49
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 330
    03:51 03:51
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    03:56 04:11 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    05:32
    A
    28
    旭川 Asahikawa
  3. 3
    02:58 - 06:43
    3h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:58
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (21phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    03:19 03:19
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    03:22 03:25
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    03:44 03:49
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 330
    03:51 03:51
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    03:56 04:11 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 630
    Ghế Tự do : JPY 1.160
    04:35 05:23
    A
    13
    A
    13
    岩見沢 Iwamizawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 滝川 Takikawa
    (1h20phút
    JPY 2.860
    06:43
    A
    28
    旭川 Asahikawa
cntlog