1
20:12 - 21:01
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:12 - 22:32
2h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:12 - 21:01
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:12
    岩国空港 Iwakuni Airport
    連絡バス(岩国空港-岩国) Bus(Iwakuni Airport-Iwakuni)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (12phút
    JPY 200
    20:24 20:34
    R
    16
    岩国 Iwakuni
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (27phút
    JPY 420
    21:01
    R
    09
    阿品(山陽本線) Ajina
  2. 2
    20:12 - 22:32
    2h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:12
    岩国空港 Iwakuni Airport
    連絡バス(岩国空港-岩国) Bus(Iwakuni Airport-Iwakuni)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (12phút
    JPY 200
    20:24 20:57 岩国 Iwakuni
    JR岩徳線 JR Gantoku Line
    Hướng đến 玖珂 Kuga
    (8phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo 川西(山口県) Kawanishi(Yamaguchi)
    錦川清流線 Nishikigawaseiryu Line
    Hướng đến 錦町 Nishikicho
    (5phút
    JPY 230
    21:10 21:10 清流新岩国 Seiryu-Shiniwakuni
    Đi bộ( 7phút
    21:17 21:32 新岩国 Shin-iwakuni
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    21:53 22:07
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (25phút
    JPY 1.170
    22:32
    R
    09
    阿品(山陽本線) Ajina
cntlog