1
22:56 - 23:17
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
22:56 - 23:23
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:56 - 23:43
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
22:56 - 23:53
57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:56 - 23:17
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    22:56
    F
    14
    土師ノ里 Hajinosato
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến Osaka-Abenobashi 
    (16phút
    JPY 430
    23:12 23:12
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Đi bộ( 5phút
    23:17 阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
  2. 2
    22:56 - 23:23
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:56
    F
    14
    土師ノ里 Hajinosato
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến Osaka-Abenobashi 
    (16phút
    JPY 430
    23:12 23:12
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Đi bộ( 7phút
    23:19 23:22
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (1phút
    JPY 190
    23:23
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
  3. 3
    22:56 - 23:43
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:56
    F
    14
    土師ノ里 Hajinosato
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (6phút
    JPY 180
    23:02 23:20
    F
    16
    F
    16
    古市(大阪府) Furuichi(Osaka)
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến Osaka-Abenobashi 
    (18phút
    JPY 490
    23:38 23:38
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Đi bộ( 5phút
    23:43 阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
  4. 4
    22:56 - 23:53
    57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:56
    F
    14
    土師ノ里 Hajinosato
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (2phút
    22:58 23:08
    F
    15
    N
    15
    道明寺 Domyoji
    近鉄道明寺線 Kintetsu Domyoji Line
    Hướng đến 柏原(大阪府) Kashiwara
    (7phút
    JPY 180
    23:15 23:25
    N
    17
    Q
    27
    柏原(大阪府) Kashiwara
    23:42 23:52
    Q
    20
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (1phút
    JPY 190
    23:53
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
cntlog