1
09:08 - 09:23
15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:08 - 09:33
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:09 - 09:35
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:08 - 09:36
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:08 - 09:23
    15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:08
    S
    20
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (4phút
    09:12 09:18
    S
    18
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (5phút
    JPY 240
    09:23
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
  2. 2
    09:08 - 09:33
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:08
    S
    20
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 190
    09:10 09:16
    S
    19
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (6phút
    JPY 140
    09:22 09:32
    O
    01
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (1phút
    JPY 190
    09:33
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
  3. 3
    09:09 - 09:35
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:09
    I
    21
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 井高野 Itakano
    (2phút
    09:11 09:18
    I
    20
    C
    20
    緑橋 Midoribashi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (4phút
    09:22 09:27
    C
    18
    T
    23
    谷町四丁目 Tanimachi 4 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (8phút
    JPY 240
    09:35
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
  4. 4
    09:08 - 09:36
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:08
    S
    20
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 190
    09:10 09:18
    S
    19
    A
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (3phút
    JPY 180
    09:21 09:21
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
    Đi bộ( 7phút
    09:28 09:31
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (5phút
    JPY 190
    09:36
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
cntlog