1
17:40 - 21:37
3h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
17:40 - 21:42
4h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:40 - 21:42
4h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
17:35 - 21:48
4h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:40 - 21:37
    3h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:40
    KK
    51
    Mutsuura
    Keikyuzushi Line
    Hướng đến  Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    (26phút
    JPY 350
    18:06 18:06
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    18:09 18:14
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (8phút
    18:22 18:38
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    20:53 21:06
    M
    13
    Shin-osaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (20phút
    JPY 290
    21:26 21:26
    M
    23
    Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    21:29 21:35
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Osaka)
    (2phút
    JPY 230
    21:37
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
  2. 2
    17:40 - 21:42
    4h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:40
    KK
    51
    Mutsuura
    Keikyuzushi Line
    Hướng đến  Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    (24phút
    JPY 320
    18:04 18:17
    KK
    37
    JK
    12
    Yokohama
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (10phút
    18:27 18:43
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    20:58 21:11
    M
    13
    Shin-osaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (20phút
    JPY 290
    21:31 21:31
    M
    23
    Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    21:34 21:40
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Osaka)
    (2phút
    JPY 230
    21:42
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
  3. 3
    17:40 - 21:42
    4h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:40
    KK
    51
    Mutsuura
    Keikyuzushi Line
    Hướng đến  Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    (26phút
    JPY 350
    18:06 18:06
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    18:09 18:14
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (8phút
    18:22 18:38
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    20:53 21:16 Shin-osaka
    JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    21:31 21:31
    O
    01
    Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    21:34 21:40
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Osaka)
    (2phút
    JPY 230
    21:42
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
  4. 4
    17:35 - 21:48
    4h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:35
    KK
    51
    Mutsuura
    Keikyuzushi Line
    Hướng đến  Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    (4phút
    thông qua đào tạo
    KK
    49
    KK
    49
    Kanazawa-bunko
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (13phút
    JPY 280
    17:52 17:58
    KK
    44
    B
    11
    Kamiooka
    Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến  Azamino
    (28phút
    JPY 340
    18:26 18:44
    B
    25
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    20:59 21:22 Shin-osaka
    JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    21:37 21:37
    O
    01
    Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    21:40 21:46
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Osaka)
    (2phút
    JPY 230
    21:48
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
cntlog