1
22:28 - 22:33
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
22:28 - 22:41
13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:28 - 22:33
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    22:28
    T
    26
    四天王寺前夕陽ヶ丘 Shitennojimaeyuhigaoka
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (3phút
    JPY 190
    22:31 22:31
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 2phút
    22:33 阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
  2. 2
    22:28 - 22:41
    13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:28
    T
    26
    四天王寺前夕陽ヶ丘 Shitennojimaeyuhigaoka
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (2phút
    JPY 190
    22:30 22:30
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    22:33 22:39
    HN
    01
    天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    (2phút
    JPY 230
    22:41
    HN
    02
    阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
cntlog