1
01:05 - 01:25
20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
01:03 - 01:24
21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
01:03 - 01:24
21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:03 - 01:24
21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:05 - 01:25
    20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:05
    HN
    51
    Ebisucho(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    01:06 01:06
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    01:08 01:11
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (2phút
    01:13 01:22
    M
    23
    T
    27
    Tennoji
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (1phút
    JPY 190
    01:23 01:23
    T
    28
    Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 2phút
    01:25 Abeno(Hankai Line)
  2. 2
    01:03 - 01:24
    21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:03
    K
    18
    Ebisucho(Osaka)
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (2phút
    01:05 01:09
    K
    17
    S
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (2phút
    01:11 01:17
    S
    18
    T
    25
    Tanimachi 9 Chome
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (5phút
    JPY 190
    01:22 01:22
    T
    28
    Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 2phút
    01:24 Abeno(Hankai Line)
  3. 3
    01:03 - 01:24
    21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:03
    K
    18
    Ebisucho(Osaka)
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (2phút
    01:05 01:11
    K
    19
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (2phút
    JPY 190
    01:13 01:13
    M
    23
    Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    01:16 01:22
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Osaka)
    (2phút
    JPY 230
    01:24
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
  4. 4
    01:03 - 01:24
    21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:03
    K
    18
    Ebisucho(Osaka)
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (2phút
    JPY 190
    01:05 01:05
    K
    19
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    01:08 01:11
    O
    19
    Shin-imamiya
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Tennoji
    (2phút
    JPY 140
    01:13 01:13
    O
    01
    Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    01:16 01:22
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Osaka)
    (2phút
    JPY 230
    01:24
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
cntlog