1
04:57 - 05:07
10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:54 - 05:15
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:54 - 05:17
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:57 - 05:17
20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:57 - 05:07
    10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:57
    N
    12
    ドーム前千代崎 Dome-mae Chiyozaki
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (2phút
    04:59 05:05
    N
    13
    S
    14
    西長堀 Nishinagahori
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 190
    05:07
    S
    13
    阿波座 Awaza
  2. 2
    04:54 - 05:15
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:54 ドーム前千代崎 Dome-mae Chiyozaki
    Đi bộ( 4phút
    04:58 05:03
    HS
    43
    ドーム前 Dome-mae
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (2phút
    JPY 220
    05:05 05:12
    HS
    44
    C
    14
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (3phút
    JPY 190
    05:15
    C
    15
    阿波座 Awaza
  3. 3
    04:54 - 05:17
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:54 ドーム前千代崎 Dome-mae Chiyozaki
    Đi bộ( 4phút
    04:58 05:03
    HS
    43
    ドーム前 Dome-mae
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (2phút
    JPY 220
    05:05 05:14
    HS
    42
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (3phút
    JPY 190
    05:17
    S
    13
    阿波座 Awaza
  4. 4
    04:57 - 05:17
    20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:57
    N
    12
    ドーム前千代崎 Dome-mae Chiyozaki
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (6phút
    05:03 05:08
    N
    16
    K
    16
    長堀橋 Nagahoribashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (2phút
    05:10 05:14
    K
    15
    C
    17
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (3phút
    JPY 190
    05:17
    C
    15
    阿波座 Awaza
cntlog