1
02:55 - 03:26
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:55 - 03:36
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:55 - 03:36
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:55 - 04:01
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:55 - 03:26
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:55
    T
    06
    円山公園 Maruyamakoen
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (5phút
    03:00 03:00
    T
    09
    大通 Odori
    Đi bộ( 3phút
    03:03 03:06
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 西8丁目 Nishi 8 Chome
    (20phút
    JPY 330
    03:26
    SC
    10
    ロープウェイ入口 Ropeway Iriguchi
  2. 2
    02:55 - 03:36
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:55
    T
    06
    円山公園 Maruyamakoen
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (5phút
    03:00 03:00
    T
    09
    大通 Odori
    Đi bộ( 3phút
    03:03 03:06
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (30phút
    JPY 330
    03:36
    SC
    10
    ロープウェイ入口 Ropeway Iriguchi
  3. 3
    02:55 - 03:36
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:55
    T
    06
    円山公園 Maruyamakoen
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (5phút
    03:00 03:05
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 真駒内 Makomanai
    (1phút
    03:06 03:14
    N
    08
    SC
    23
    すすきの Susukino
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 資生館小学校前 Shiseikanshogakkou-mae
    (22phút
    JPY 370
    03:36
    SC
    10
    ロープウェイ入口 Ropeway Iriguchi
  4. 4
    02:55 - 04:01
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:55
    T
    06
    円山公園 Maruyamakoen
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 宮の沢 Miyanosawa
    (6phút
    JPY 210
    03:01 03:01
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 13phút
    03:14 03:19
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (6phút
    JPY 250
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    03:25 03:25 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    03:30 03:33
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    03:35 03:35
    N
    07
    大通 Odori
    Đi bộ( 3phút
    03:38 03:41
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 西8丁目 Nishi 8 Chome
    (20phút
    JPY 330
    04:01
    SC
    10
    ロープウェイ入口 Ropeway Iriguchi
cntlog