2024/06/18  19:57  khởi hành
1
20:04 - 20:34
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:04 - 20:38
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
20:04 - 21:18
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:04 - 20:34
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:04
    NK
    28
    鶴原 Tsuruhara
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (4phút
    JPY 180
    20:08 20:26
    NK
    26
    NK
    26
    貝塚(大阪府) Kaizuka(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (8phút
    JPY 420
    20:34
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
  2. 2
    20:04 - 20:38
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:04
    NK
    28
    鶴原 Tsuruhara
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (13phút
    20:17 20:35
    NK
    30
    NK
    30
    泉佐野 Izumisano
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (3phút
    JPY 370
    20:38
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
  3. 3
    20:04 - 21:18
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:04
    NK
    28
    鶴原 Tsuruhara
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (26phút
    JPY 420
    20:30 20:30
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    Đi bộ( 3phút
    20:33 20:40 東羽衣 Higashihagoromo
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 鳳 Otori
    (3phút
    20:43 20:53
    R
    33
    Otori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (25phút
    JPY 670
    21:18
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
cntlog